Có 2 kết quả:
暗号 àn hào ㄚㄋˋ ㄏㄠˋ • 暗號 àn hào ㄚㄋˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ám hiệu, ám chỉ, ra dấu, làm hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) secret signal (sign)
(2) countersign
(3) password
(2) countersign
(3) password
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ám hiệu, ám chỉ, ra dấu, làm hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) secret signal (sign)
(2) countersign
(3) password
(2) countersign
(3) password
Bình luận 0